Đăng nhập
Tài Khoản
Theo dõiĐơn hàng
Thước đo quang học insize ISL-A5-650 (650mm/5μm)
Thước đo quang học insize ISL-A5-650 (650mm/5μm)
Thước đo quang học insize ISL-A5-650 (650mm/5μm)
- Model: ISL-A5-650
- Dải đo:0-650mm
- L1 (mm) L+30(L<950) /L+50(L≥950)
- L2 (mm) L+132(L<950)/L+152(L≥950)
- L3 (mm) L+149(L<950)/L+169(L≥950)
- Độ phân giải:5µm
- Tốc độ phản ứng nhanh nhất:90m/phút
- Khoảng dài thang chi độ:20µm
- Phạm vi điểm tham chiếu:50mm
- Độ chính xác:±(5+5L/1000)µm L is the effective length in mm
- Chiều dài cáp:3.5m (L 50!950mm)" 5m (L 1000!1500mm)" 10m (L 1600!3200mm)
- Cung cấp bao gồm:Máy chính,Thanh L hỗ trợ định hình,tấm che bụi,hộp đựng dành cho model L ≥ 1500mm)
- Model: ISL-A5-650
- Dải đo:0-650mm
- L1 (mm) L+30(L<950) /L+50(L≥950)
- L2 (mm) L+132(L<950)/L+152(L≥950)
- L3 (mm) L+149(L<950)/L+169(L≥950)
- Độ phân giải:5µm
- Tốc độ phản ứng nhanh nhất:90m/phút
- Khoảng dài thang chi độ:20µm
- Phạm vi điểm tham chiếu:50mm
- Độ chính xác:±(5+5L/1000)µm L is the effective length in mm
- Chiều dài cáp:3.5m (L 50!950mm)" 5m (L 1000!1500mm)" 10m (L 1600!3200mm)
- Cung cấp bao gồm:Máy chính,Thanh L hỗ trợ định hình,tấm che bụi,hộp đựng dành cho model L ≥ 1500mm)
- BẢO HÀNHtheo chính sách của Codienvn
- 100% sản phẩmGỐC
- Thanh toán An toàn
- 100% bảo vệNGƯỜI MUA
Thước đo quang học insize ISL-A5-650 (650mm/5μm)
- Model: ISL-A5-650
- Dải đo:0-650mm
- L1 (mm) L+30(L<950) /L+50(L≥950)
- L2 (mm) L+132(L<950)/L+152(L≥950)
- L3 (mm) L+149(L<950)/L+169(L≥950)
- Độ phân giải:5µm
- Tốc độ phản ứng nhanh nhất:90m/phút
- Khoảng dài thang chi độ:20µm
- Phạm vi điểm tham chiếu:50mm
- Độ chính xác:±(5+5L/1000)µm L is the effective length in mm
- Chiều dài cáp:3.5m (L 50!950mm)" 5m (L 1000!1500mm)" 10m (L 1600!3200mm)
- Cung cấp bao gồm:Máy chính,Thanh L hỗ trợ định hình,tấm che bụi,hộp đựng dành cho model L ≥ 1500mm)
- Model: ISL-A5-650
- Dải đo:0-650mm
- L1 (mm) L+30(L<950) /L+50(L≥950)
- L2 (mm) L+132(L<950)/L+152(L≥950)
- L3 (mm) L+149(L<950)/L+169(L≥950)
- Độ phân giải:5µm
- Tốc độ phản ứng nhanh nhất:90m/phút
- Khoảng dài thang chi độ:20µm
- Phạm vi điểm tham chiếu:50mm
- Độ chính xác:±(5+5L/1000)µm L is the effective length in mm
- Chiều dài cáp:3.5m (L 50!950mm)" 5m (L 1000!1500mm)" 10m (L 1600!3200mm)
- Cung cấp bao gồm:Máy chính,Thanh L hỗ trợ định hình,tấm che bụi,hộp đựng dành cho model L ≥ 1500mm)
Thước đo quang học insize ISL-A5-650 (650mm/5μm)
- Model: ISL-A5-650
- Dải đo:0-650mm
- L1 (mm) L+30(L<950) /L+50(L≥950)
- L2 (mm) L+132(L<950)/L+152(L≥950)
- L3 (mm) L+149(L<950)/L+169(L≥950)
- Độ phân giải:5µm
- Tốc độ phản ứng nhanh nhất:90m/phút
- Khoảng dài thang chi độ:20µm
- Phạm vi điểm tham chiếu:50mm
- Độ chính xác:±(5+5L/1000)µm L is the effective length in mm
- Chiều dài cáp:3.5m (L 50!950mm)" 5m (L 1000!1500mm)" 10m (L 1600!3200mm)
- Cung cấp bao gồm:Máy chính,Thanh L hỗ trợ định hình,tấm che bụi,hộp đựng dành cho model L ≥ 1500mm)
- Model: ISL-A5-650
- Dải đo:0-650mm
- L1 (mm) L+30(L<950) /L+50(L≥950)
- L2 (mm) L+132(L<950)/L+152(L≥950)
- L3 (mm) L+149(L<950)/L+169(L≥950)
- Độ phân giải:5µm
- Tốc độ phản ứng nhanh nhất:90m/phút
- Khoảng dài thang chi độ:20µm
- Phạm vi điểm tham chiếu:50mm
- Độ chính xác:±(5+5L/1000)µm L is the effective length in mm
- Chiều dài cáp:3.5m (L 50!950mm)" 5m (L 1000!1500mm)" 10m (L 1600!3200mm)
- Cung cấp bao gồm:Máy chính,Thanh L hỗ trợ định hình,tấm che bụi,hộp đựng dành cho model L ≥ 1500mm)