Đăng nhập
Tài Khoản
Theo dõiĐơn hàng
Căn lá Insize 4601-25 (0.04 -1 mm )
Căn lá Insize 4601-25 (0.04 -1 mm )
Căn lá Insize 4601-25 (0.04 -1 mm )
- Model: 4601-25
- Dải đo: 0.04 -1 mm
- Độ chính xác : ±(3+T/80) µm
- Chiều dài lá : 75mm
- Số lá: 25 lá. 0.04, 0.05, 0.06, 0.07, 0.08, 0.09, 0.10, 0.15, 0.20, 0.25, 0.30, 0.35, 0.40, 0.45, 0.50, 0.55, 0.60, 0.65, 0.70, 0.75, 0.80, 0.85, 0.90, 0.95 ,1 (mm)
- Model: 4601-25
- Dải đo: 0.04 -1 mm
- Độ chính xác : ±(3+T/80) µm
- Chiều dài lá : 75mm
- Số lá: 25 lá. 0.04, 0.05, 0.06, 0.07, 0.08, 0.09, 0.10, 0.15, 0.20, 0.25, 0.30, 0.35, 0.40, 0.45, 0.50, 0.55, 0.60, 0.65, 0.70, 0.75, 0.80, 0.85, 0.90, 0.95 ,1 (mm)
- BẢO HÀNHtheo chính sách của Codienvn
- 100% sản phẩmGỐC
- Thanh toán An toàn
- 100% bảo vệNGƯỜI MUA
Căn lá Insize 4601-25 (0.04 -1 mm )
- Model: 4601-25
- Dải đo: 0.04 -1 mm
- Độ chính xác : ±(3+T/80) µm
- Chiều dài lá : 75mm
- Số lá: 25 lá. 0.04, 0.05, 0.06, 0.07, 0.08, 0.09, 0.10, 0.15, 0.20, 0.25, 0.30, 0.35, 0.40, 0.45, 0.50, 0.55, 0.60, 0.65, 0.70, 0.75, 0.80, 0.85, 0.90, 0.95 ,1 (mm)
- Model: 4601-25
- Dải đo: 0.04 -1 mm
- Độ chính xác : ±(3+T/80) µm
- Chiều dài lá : 75mm
- Số lá: 25 lá. 0.04, 0.05, 0.06, 0.07, 0.08, 0.09, 0.10, 0.15, 0.20, 0.25, 0.30, 0.35, 0.40, 0.45, 0.50, 0.55, 0.60, 0.65, 0.70, 0.75, 0.80, 0.85, 0.90, 0.95 ,1 (mm)
Căn lá Insize 4601-25 (0.04 -1 mm )
- Model: 4601-25
- Dải đo: 0.04 -1 mm
- Độ chính xác : ±(3+T/80) µm
- Chiều dài lá : 75mm
- Số lá: 25 lá. 0.04, 0.05, 0.06, 0.07, 0.08, 0.09, 0.10, 0.15, 0.20, 0.25, 0.30, 0.35, 0.40, 0.45, 0.50, 0.55, 0.60, 0.65, 0.70, 0.75, 0.80, 0.85, 0.90, 0.95 ,1 (mm)
- Model: 4601-25
- Dải đo: 0.04 -1 mm
- Độ chính xác : ±(3+T/80) µm
- Chiều dài lá : 75mm
- Số lá: 25 lá. 0.04, 0.05, 0.06, 0.07, 0.08, 0.09, 0.10, 0.15, 0.20, 0.25, 0.30, 0.35, 0.40, 0.45, 0.50, 0.55, 0.60, 0.65, 0.70, 0.75, 0.80, 0.85, 0.90, 0.95 ,1 (mm)