Đăng nhập
Tài Khoản
Theo dõiĐơn hàng
Máy đo biên dạng Insize ISP-A5000E
Máy đo biên dạng Insize ISP-A5000E
Máy đo biên dạng Insize ISP-A5000E
- Model: ISP-A5000E
- Bao gồm dò đường cong,cạnh
- Chức năng đo của máy
- Đo tọa độ của điểm
- Đo tọa độ của đường thẳng
- Đo trung tâm bán kính vòng tròn với ba điểm
- Đo khoảng cách giữa hai vật
- Đo góc với bốn điểm hoặc hai đường thẳng
- Thiết lập nguồn gốc hệ tọa độ
- Biến đổi hệ tọa độ
- Cài đặt điểm giữa của hệ tọa độ
- Độ phóng đại: 10X (ption 20x, 50x, 100x)
- trường nhìn: Ø30mm (Ø15mm,Ø6mm,Ø3mm)
- Khoảng làm việc: 77.7mm (44.3mm,38.4mm,25.3mm)
- Độ cao tối đa: 100mm
- Độ chính xác phóng đại: ±0.08%
- Model: ISP-A5000E
- Bao gồm dò đường cong,cạnh
- Chức năng đo của máy
- Đo tọa độ của điểm
- Đo tọa độ của đường thẳng
- Đo trung tâm bán kính vòng tròn với ba điểm
- Đo khoảng cách giữa hai vật
- Đo góc với bốn điểm hoặc hai đường thẳng
- Thiết lập nguồn gốc hệ tọa độ
- Biến đổi hệ tọa độ
- Cài đặt điểm giữa của hệ tọa độ
- Độ phóng đại: 10X (ption 20x, 50x, 100x)
- trường nhìn: Ø30mm (Ø15mm,Ø6mm,Ø3mm)
- Khoảng làm việc: 77.7mm (44.3mm,38.4mm,25.3mm)
- Độ cao tối đa: 100mm
- Độ chính xác phóng đại: ±0.08%
- BẢO HÀNHtheo chính sách của Codienvn
- 100% sản phẩmGỐC
- Thanh toán An toàn
- 100% bảo vệNGƯỜI MUA
Máy đo biên dạng Insize ISP-A5000E
- Model: ISP-A5000E
- Bao gồm dò đường cong,cạnh
- Chức năng đo của máy
- Đo tọa độ của điểm
- Đo tọa độ của đường thẳng
- Đo trung tâm bán kính vòng tròn với ba điểm
- Đo khoảng cách giữa hai vật
- Đo góc với bốn điểm hoặc hai đường thẳng
- Thiết lập nguồn gốc hệ tọa độ
- Biến đổi hệ tọa độ
- Cài đặt điểm giữa của hệ tọa độ
- Độ phóng đại: 10X (ption 20x, 50x, 100x)
- trường nhìn: Ø30mm (Ø15mm,Ø6mm,Ø3mm)
- Khoảng làm việc: 77.7mm (44.3mm,38.4mm,25.3mm)
- Độ cao tối đa: 100mm
- Độ chính xác phóng đại: ±0.08%
- Màn hình máy chiếu:
Đường kính: Ø300mm
Dải quay: 0°~360°, độ phân giải: 1" 0.01°
- Đèn chiếu sáng: 24V/150W halogen lamp
- Màn hình: X-Y stage travel, sreen rotation
- Giao tiếp: RS-232C USB (data output to excel and CAD)
- Lập trình cho các phép đo theo đợt
- Chức năng xử lý dữ liệu
- Nguồn: 110/220V,50/60Hz
- Kích thước: 780×780×1100mm
- Khối lượng: 160kg
- Phụ kiện: máy chính, ống kính 10X, Công tắc chân, vỏ chống bụi, hdsd.USB cáp và phần mềm
- Model: ISP-A5000E
- Bao gồm dò đường cong,cạnh
- Chức năng đo của máy
- Đo tọa độ của điểm
- Đo tọa độ của đường thẳng
- Đo trung tâm bán kính vòng tròn với ba điểm
- Đo khoảng cách giữa hai vật
- Đo góc với bốn điểm hoặc hai đường thẳng
- Thiết lập nguồn gốc hệ tọa độ
- Biến đổi hệ tọa độ
- Cài đặt điểm giữa của hệ tọa độ
- Độ phóng đại: 10X (ption 20x, 50x, 100x)
- trường nhìn: Ø30mm (Ø15mm,Ø6mm,Ø3mm)
- Khoảng làm việc: 77.7mm (44.3mm,38.4mm,25.3mm)
- Độ cao tối đa: 100mm
- Độ chính xác phóng đại: ±0.08%
- Màn hình máy chiếu:
Đường kính: Ø300mm
Dải quay: 0°~360°, độ phân giải: 1" 0.01°
- Đèn chiếu sáng: 24V/150W halogen lamp
- Màn hình: X-Y stage travel, sreen rotation
- Giao tiếp: RS-232C USB (data output to excel and CAD)
- Lập trình cho các phép đo theo đợt
- Chức năng xử lý dữ liệu
- Nguồn: 110/220V,50/60Hz
- Kích thước: 780×780×1100mm
- Khối lượng: 160kg
- Phụ kiện: máy chính, ống kính 10X, Công tắc chân, vỏ chống bụi, hdsd.USB cáp và phần mềm
Máy đo biên dạng Insize ISP-A5000E
- Model: ISP-A5000E
- Bao gồm dò đường cong,cạnh
- Chức năng đo của máy
- Đo tọa độ của điểm
- Đo tọa độ của đường thẳng
- Đo trung tâm bán kính vòng tròn với ba điểm
- Đo khoảng cách giữa hai vật
- Đo góc với bốn điểm hoặc hai đường thẳng
- Thiết lập nguồn gốc hệ tọa độ
- Biến đổi hệ tọa độ
- Cài đặt điểm giữa của hệ tọa độ
- Độ phóng đại: 10X (ption 20x, 50x, 100x)
- trường nhìn: Ø30mm (Ø15mm,Ø6mm,Ø3mm)
- Khoảng làm việc: 77.7mm (44.3mm,38.4mm,25.3mm)
- Độ cao tối đa: 100mm
- Độ chính xác phóng đại: ±0.08%
- Model: ISP-A5000E
- Bao gồm dò đường cong,cạnh
- Chức năng đo của máy
- Đo tọa độ của điểm
- Đo tọa độ của đường thẳng
- Đo trung tâm bán kính vòng tròn với ba điểm
- Đo khoảng cách giữa hai vật
- Đo góc với bốn điểm hoặc hai đường thẳng
- Thiết lập nguồn gốc hệ tọa độ
- Biến đổi hệ tọa độ
- Cài đặt điểm giữa của hệ tọa độ
- Độ phóng đại: 10X (ption 20x, 50x, 100x)
- trường nhìn: Ø30mm (Ø15mm,Ø6mm,Ø3mm)
- Khoảng làm việc: 77.7mm (44.3mm,38.4mm,25.3mm)
- Độ cao tối đa: 100mm
- Độ chính xác phóng đại: ±0.08%