Theo dõiĐơn hàng
0Giỏ hàng
Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Share on FacebookShare on Google+
Máy đo độ dày bằng siêu âm Insize ISU-200D ( Dataloger, kim loại , nhựa, thủy tinh, nylon, cao su..)
Máy đo độ dày bằng siêu âm Insize ISU-200D ( Dataloger, kim loại , nhựa, thủy tinh, nylon, cao su..)

Máy đo độ dày bằng siêu âm Insize ISU-200D ( Dataloger, kim loại , nhựa, thủy tinh, nylon, cao su..)

Máy đo độ dày bằng siêu âm Insize ISU-200D ( Dataloger, kim loại , nhựa, thủy tinh, nylon, cao su..)
- Model:  ISU-200D 
- Đo bề đày của các  vật liệu  : kim loại,thủy tinh,nylon,nhựa,cao su,…
- Đầu đo ISU-200D-N05 :
+ có dải đo từ 0.8 – 300mm
+ nhiệt độ : < 60 độ C
- Độ chính xác :
±0,05mm(với dải đo <10mm)
±(0.01+0.5%H)mm (với dải đo >10mm)
- H là chiều dày đo được
- Độ phân giải : 0.01mm (<100mm), 0.1mm (≥100mm)
- Tốc độ đo; 1000-9999m/s
- Lưu dữ liệu : 500 giá trị đo
- Nguồn : 3×1.5V AA 
- Kíc thước ; 151×70×24mm
- Trọng lượng : 200 g
- Cung cấp bao gồm, máy chính,2 pin AA,đầu đo ,dây kết nối USB và đĩa phần mềm
Cơ điện Viettech
  • BẢO HÀNHtheo chính sách của Codienvn
  • 100% sản phẩmGỐC
  • Thanh toán An toàn
  • 100% bảo vệNGƯỜI MUA
Máy đo độ dày bằng siêu âm Insize ISU-200D ( Dataloger, kim loại , nhựa, thủy tinh, nylon, cao su..)
- Model:  ISU-200D 
- Đo bề đày của các  vật liệu  : kim loại,thủy tinh,nylon,nhựa,cao su,…
- Đầu đo ISU-200D-N05 :
+ có dải đo từ 0.8 – 300mm
+ nhiệt độ : < 60 độ C
- Độ chính xác :
±0,05mm(với dải đo <10mm)
±(0.01+0.5%H)mm (với dải đo >10mm)
- H là chiều dày đo được
- Độ phân giải : 0.01mm (<100mm), 0.1mm (≥100mm)
- Tốc độ đo; 1000-9999m/s
- Lưu dữ liệu : 500 giá trị đo
- Nguồn : 3×1.5V AA 
- Kíc thước ; 151×70×24mm
- Trọng lượng : 200 g
- Cung cấp bao gồm, máy chính,2 pin AA,đầu đo ,dây kết nối USB và đĩa phần mềm
 
Máy đo độ dày bằng siêu âm Insize ISU-200D ( Dataloger, kim loại , nhựa, thủy tinh, nylon, cao su..)
- Model:  ISU-200D 
- Đo bề đày của các  vật liệu  : kim loại,thủy tinh,nylon,nhựa,cao su,…
- Đầu đo ISU-200D-N05 :
+ có dải đo từ 0.8 – 300mm
+ nhiệt độ : < 60 độ C
- Độ chính xác :
±0,05mm(với dải đo <10mm)
±(0.01+0.5%H)mm (với dải đo >10mm)
- H là chiều dày đo được
- Độ phân giải : 0.01mm (<100mm), 0.1mm (≥100mm)
- Tốc độ đo; 1000-9999m/s
- Lưu dữ liệu : 500 giá trị đo
- Nguồn : 3×1.5V AA 
- Kíc thước ; 151×70×24mm
- Trọng lượng : 200 g
- Cung cấp bao gồm, máy chính,2 pin AA,đầu đo ,dây kết nối USB và đĩa phần mềm
9.221.377 đ
Số lượng đặt hàng tối thiểu- 1
Cần giúp đỡ? Hãy gọi 0352831724