Máy đo độ dày bằng siêu âm INSIZE ISU-710D (20~590mm)
- Model: ISU-710D
- Đo vật liệu dày làm từ chất liệu hữu cơ
- Dải đo: 20~590mm
- Đơn vị đo: mm/inch
- Độ phân giải: 0.1/0.01mm
Độ chính xác:
- ±(0.3%H)mm (H>100mm)
- ±(0.04+0.1%H)mm (H: 10~99.9mm)
- H là độ dày đo được bằng mm
Bộ cảm biến:
- Loại: Đầu đo đơn tinh thể
- Tần số: 1.0MHz
- Đường kính: (Ø d): 26mm
- Màn hình hiển thị: 320x240, màn hình màu
- Vận tốc sóng siêu âm: 1000~9999m/s
- Tần suất đo: 2 lần/giây và 10 lần/giây
- Nhiệt độ áp dụng: -20~50oC
- Đầu ra dữ liệu: USB
- Nguồn: 2x1.5V pin AA
- Kích thước: 133x75x29mm
- Trọng lượng: 260g (Bao gồm trọng lượng pin)
- BẢO HÀNHtheo chính sách của Codienvn
- 100% sản phẩmGỐC
- Thanh toán An toàn
- 100% bảo vệNGƯỜI MUA
- Model: ISU-710D
- Đo vật liệu dày làm từ chất liệu hữu cơ
- Dải đo: 20~590mm
- Đơn vị đo: mm/inch
- Độ phân giải: 0.1/0.01mm
Độ chính xác:
- ±(0.3%H)mm (H>100mm)
- ±(0.04+0.1%H)mm (H: 10~99.9mm)
- H là độ dày đo được bằng mm
Bộ cảm biến:
- Loại: Đầu đo đơn tinh thể
- Tần số: 1.0MHz
- Đường kính: (Ø d): 26mm
- Màn hình hiển thị: 320x240, màn hình màu
- Vận tốc sóng siêu âm: 1000~9999m/s
- Tần suất đo: 2 lần/giây và 10 lần/giây
- Nhiệt độ áp dụng: -20~50oC
- Đầu ra dữ liệu: USB
- Nguồn: 2x1.5V pin AA
- Kích thước: 133x75x29mm
- Trọng lượng: 260g (Bao gồm trọng lượng pin)
- Model: ISU-710D
- Đo vật liệu dày làm từ chất liệu hữu cơ
- Dải đo: 20~590mm
- Đơn vị đo: mm/inch
- Độ phân giải: 0.1/0.01mm
Độ chính xác:
- ±(0.3%H)mm (H>100mm)
- ±(0.04+0.1%H)mm (H: 10~99.9mm)
- H là độ dày đo được bằng mm
Bộ cảm biến:
- Loại: Đầu đo đơn tinh thể
- Tần số: 1.0MHz
- Đường kính: (Ø d): 26mm
- Màn hình hiển thị: 320x240, màn hình màu
- Vận tốc sóng siêu âm: 1000~9999m/s
- Tần suất đo: 2 lần/giây và 10 lần/giây
- Nhiệt độ áp dụng: -20~50oC
- Đầu ra dữ liệu: USB
- Nguồn: 2x1.5V pin AA
- Kích thước: 133x75x29mm
- Trọng lượng: 260g (Bao gồm trọng lượng pin)