Đăng nhập
Tài Khoản
Theo dõiĐơn hàng
Máy đo độ nhám bề mặt cầm tay Mitutoyo SJ-210 (4mN)
Máy đo độ nhám bề mặt cầm tay Mitutoyo SJ-210 (4mN)
Tên sản phẩm:;Máy đo độ nhám bề mặt; Model: 178-156-02E Xuất xứ:;Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng Thông số kỹ thuật:; Khoảng Đo: Trục X : 17.5mm (chiều dài mẫu kiểm tra lơn nhất) Truc Z (đầu đo): 360μm ( -200μm tới 160μm) (Chiều cao độ nhám lớn nhất) |
- BẢO HÀNHtheo chính sách của Codienvn
- 100% sản phẩmGỐC
- Thanh toán An toàn
- 100% bảo vệNGƯỜI MUA
Tên sản phẩm:;Máy đo độ nhám bề mặt; Model: 178-156-02E Xuất xứ:;Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng Thông số kỹ thuật:; Khoảng Đo: Trục X : 17.5mm (chiều dài mẫu kiểm tra lơn nhất) ; ; ; ; ; ; ; ; ; Truc Z (đầu đo): 360μm ( -200μm tới 160μm) (Chiều cao độ nhám lớn nhất) Tốc độ đo: 0.25mm/s 0.5mm/s 0.75mm/s Tốc độ trả về : 1mm/s Lực đo/Hình dạng mũi đo: 4mN/90°/ 5μmR Tiêu chuẩn đo: JIS1982/ JIS1994/ JIS2001/ ISO1997/ ANSI/ VDA. Thang đo:Ra Rq Rz Ry Rv Rt R3z Rsk Rku Rc RPc RSm Rmax*1 Rz1max S HSC; RzJIS*2 Rppi R∆a R∆q Rlr Rmr Rmr(c ) Rc Rk Rpk Rvk Mr1 Mr2 A1 A2; Vo Rpm tp Htp R Rx AR Phân tích biểu đồ: BAC và ADC Giá trị lớp cắt: λc:0.08 0.25 0.8 2.5mm ; ; ; ; ; ; ; ; ; ; ; λs:2.5 8 μm Màn Hình LCD kích thước: 36.7x48.9mm Ngôn ngữ hỗ trợ: 16 ngôn ngữ (Japanese English German French Italian Spanish Portuguese Dutch Polish Hungarian Swedish Czech Simplified Chinese Traditional Chinese Korean Turkish) Nguồn điện: Pin xạc AC adapter Kích thước Bộ hiển thị: 52.1x65.8x160mm Bộ dẫn động:115x23x26mm Trọng Lượng:0.5Kg; Phụ kiện theo máy: Cáp nối dài đầu đo (1 sợi) mẫu nhám chuẩn (1 cái) Hộp đựng (1 cái) AC apdapter (1 cái) tấm đở đầu đo (1 cái) Catalogues tiếng Anh. |
Tên sản phẩm:;Máy đo độ nhám bề mặt; Model: 178-156-02E Xuất xứ:;Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng Thông số kỹ thuật:; Khoảng Đo: Trục X : 17.5mm (chiều dài mẫu kiểm tra lơn nhất) Truc Z (đầu đo): 360μm ( -200μm tới 160μm) (Chiều cao độ nhám lớn nhất) |