Theo dõiĐơn hàng
0Giỏ hàng
Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Share on FacebookShare on Google+
Thước cặp điện tử INSIZE 1124-300A (0-300mm; đầu đo thay thế được)
Thước cặp điện tử INSIZE 1124-300A (0-300mm; đầu đo thay thế được)

Thước cặp điện tử INSIZE 1124-300A (0-300mm; đầu đo thay thế được)

Model: 1124-300A

Cung cấp kèm 4 cặp đầu đo và zero setting block cho đo ngoài

Dải đo: 0-300mm/0-12"

Độ phân giải: 0.01mm/0.0005"

Phím chức năng: nút đơn vị(mm/inch), bật/tắt, set, preset(+,-)

Tắt nguồn tự động, di chuyển thước điện tử để bật nguồn

Pin CR2032

Đầu ra dữ liệu

Làm từ chất liệu thép không gỉ

Đầu đo:

- Đầu đo phẳng/mặt cầu ngắn: 

  • Dải đo: 24-324mm/1-12.7" (đo trong)

                       0-288mm/0-11.3" (đo ngoài)

  • Độ chính xác: ±0.04mm

  • Ứng dụng: đầu đo mặt cầu đo rãnh trong lỗ nhỏ; đầu đo phẳng đo rãnh ngoài

- Đầu đo phẳng/mặt cầu dài:

  • Dải đo: 40-340mm/1.5-13.3" (đo trong)

                       0-272mm/0-10.7" (đo ngoài)

  • Độ chính xác:  ±0.04mm

  • Ứng dụng: đầu đo mặt cầu đo rãnh trong lỗ lớn; đầu đo phẳng đo rãnh ngoài

- Đầu đo dạng lưỡi ngắn:

  • Dải đo: 24-324mm/1-12.7" (đo trong)

                       0-288mm/0-11.3" (đo ngoài)

  • Độ chính xác: ±0.04mm

  • Ứng dụng: đo rãnh hẹp trong lỗ nhỏ

- Đầu đo dạng lưỡi dài:

  • Dải đo: 40-340mm/1.5-13.3" (đo trong)

                        0-272mm/0-10.7" (đo ngoài)

  • Độ chính xác:  ±0.04mm

  • Ứng dụng: đo rãnh hẹp trong lỗ lớn

Phụ kiện chọn mua thêm:

- Đầu mỏ đo (code 1526-T101, 7392, 7391, 7381, 7321)

- Cố định mỏ đo (code 6143)

- Cáp đầu ra dữ liệu (code 7315-, 7302-, 7305-)

Cơ điện Viettech
  • BẢO HÀNHtheo chính sách của Codienvn
  • 100% sản phẩmGỐC
  • Thanh toán An toàn
  • 100% bảo vệNGƯỜI MUA

Model: 1124-300A

Cung cấp kèm 4 cặp đầu đo và zero setting block cho đo ngoài

Dải đo: 0-300mm/0-12"

Độ phân giải: 0.01mm/0.0005"

Phím chức năng: nút đơn vị(mm/inch), bật/tắt, set, preset(+,-)

Tắt nguồn tự động, di chuyển thước điện tử để bật nguồn

Pin CR2032

Đầu ra dữ liệu

Làm từ chất liệu thép không gỉ

Đầu đo:

- Đầu đo phẳng/mặt cầu ngắn: 

  • Dải đo: 24-324mm/1-12.7" (đo trong)

                       0-288mm/0-11.3" (đo ngoài)

  • Độ chính xác: ±0.04mm

  • Ứng dụng: đầu đo mặt cầu đo rãnh trong lỗ nhỏ; đầu đo phẳng đo rãnh ngoài

- Đầu đo phẳng/mặt cầu dài:

  • Dải đo: 40-340mm/1.5-13.3" (đo trong)

                       0-272mm/0-10.7" (đo ngoài)

  • Độ chính xác:  ±0.04mm

  • Ứng dụng: đầu đo mặt cầu đo rãnh trong lỗ lớn; đầu đo phẳng đo rãnh ngoài

- Đầu đo dạng lưỡi ngắn:

  • Dải đo: 24-324mm/1-12.7" (đo trong)

                       0-288mm/0-11.3" (đo ngoài)

  • Độ chính xác: ±0.04mm

  • Ứng dụng: đo rãnh hẹp trong lỗ nhỏ

- Đầu đo dạng lưỡi dài:

  • Dải đo: 40-340mm/1.5-13.3" (đo trong)

                        0-272mm/0-10.7" (đo ngoài)

  • Độ chính xác:  ±0.04mm

  • Ứng dụng: đo rãnh hẹp trong lỗ lớn

Phụ kiện chọn mua thêm:

- Đầu mỏ đo (code 1526-T101, 7392, 7391, 7381, 7321)

- Cố định mỏ đo (code 6143)

- Cáp đầu ra dữ liệu (code 7315-, 7302-, 7305-)

Model: 1124-300A

Cung cấp kèm 4 cặp đầu đo và zero setting block cho đo ngoài

Dải đo: 0-300mm/0-12"

Độ phân giải: 0.01mm/0.0005"

Phím chức năng: nút đơn vị(mm/inch), bật/tắt, set, preset(+,-)

Tắt nguồn tự động, di chuyển thước điện tử để bật nguồn

Pin CR2032

Đầu ra dữ liệu

Làm từ chất liệu thép không gỉ

Đầu đo:

- Đầu đo phẳng/mặt cầu ngắn: 

  • Dải đo: 24-324mm/1-12.7" (đo trong)

                       0-288mm/0-11.3" (đo ngoài)

  • Độ chính xác: ±0.04mm

  • Ứng dụng: đầu đo mặt cầu đo rãnh trong lỗ nhỏ; đầu đo phẳng đo rãnh ngoài

- Đầu đo phẳng/mặt cầu dài:

  • Dải đo: 40-340mm/1.5-13.3" (đo trong)

                       0-272mm/0-10.7" (đo ngoài)

  • Độ chính xác:  ±0.04mm

  • Ứng dụng: đầu đo mặt cầu đo rãnh trong lỗ lớn; đầu đo phẳng đo rãnh ngoài

- Đầu đo dạng lưỡi ngắn:

  • Dải đo: 24-324mm/1-12.7" (đo trong)

                       0-288mm/0-11.3" (đo ngoài)

  • Độ chính xác: ±0.04mm

  • Ứng dụng: đo rãnh hẹp trong lỗ nhỏ

- Đầu đo dạng lưỡi dài:

  • Dải đo: 40-340mm/1.5-13.3" (đo trong)

                        0-272mm/0-10.7" (đo ngoài)

  • Độ chính xác:  ±0.04mm

  • Ứng dụng: đo rãnh hẹp trong lỗ lớn

Phụ kiện chọn mua thêm:

- Đầu mỏ đo (code 1526-T101, 7392, 7391, 7381, 7321)

- Cố định mỏ đo (code 6143)

- Cáp đầu ra dữ liệu (code 7315-, 7302-, 7305-)

5.871.371,60 đ
Số lượng đặt hàng tối thiểu- 1
Cần giúp đỡ? Hãy gọi 0352831724