Thước cặp điện tử INSIZE 1124-300A (0-300mm; đầu đo thay thế được)
Model: 1124-300A
Cung cấp kèm 4 cặp đầu đo và zero setting block cho đo ngoài
Dải đo: 0-300mm/0-12"
Độ phân giải: 0.01mm/0.0005"
Phím chức năng: nút đơn vị(mm/inch), bật/tắt, set, preset(+,-)
Tắt nguồn tự động, di chuyển thước điện tử để bật nguồn
Pin CR2032
Đầu ra dữ liệu
Làm từ chất liệu thép không gỉ
Đầu đo:
- Đầu đo phẳng/mặt cầu ngắn:
-
Dải đo: 24-324mm/1-12.7" (đo trong)
0-288mm/0-11.3" (đo ngoài)
-
Độ chính xác: ±0.04mm
-
Ứng dụng: đầu đo mặt cầu đo rãnh trong lỗ nhỏ; đầu đo phẳng đo rãnh ngoài
- Đầu đo phẳng/mặt cầu dài:
-
Dải đo: 40-340mm/1.5-13.3" (đo trong)
0-272mm/0-10.7" (đo ngoài)
-
Độ chính xác: ±0.04mm
-
Ứng dụng: đầu đo mặt cầu đo rãnh trong lỗ lớn; đầu đo phẳng đo rãnh ngoài
- Đầu đo dạng lưỡi ngắn:
-
Dải đo: 24-324mm/1-12.7" (đo trong)
0-288mm/0-11.3" (đo ngoài)
-
Độ chính xác: ±0.04mm
-
Ứng dụng: đo rãnh hẹp trong lỗ nhỏ
- Đầu đo dạng lưỡi dài:
-
Dải đo: 40-340mm/1.5-13.3" (đo trong)
0-272mm/0-10.7" (đo ngoài)
-
Độ chính xác: ±0.04mm
-
Ứng dụng: đo rãnh hẹp trong lỗ lớn
Phụ kiện chọn mua thêm:
- Đầu mỏ đo (code 1526-T101, 7392, 7391, 7381, 7321)
- Cố định mỏ đo (code 6143)
- Cáp đầu ra dữ liệu (code 7315-, 7302-, 7305-)
- BẢO HÀNHtheo chính sách của Codienvn
- 100% sản phẩmGỐC
- Thanh toán An toàn
- 100% bảo vệNGƯỜI MUA
Model: 1124-300A
Cung cấp kèm 4 cặp đầu đo và zero setting block cho đo ngoài
Dải đo: 0-300mm/0-12"
Độ phân giải: 0.01mm/0.0005"
Phím chức năng: nút đơn vị(mm/inch), bật/tắt, set, preset(+,-)
Tắt nguồn tự động, di chuyển thước điện tử để bật nguồn
Pin CR2032
Đầu ra dữ liệu
Làm từ chất liệu thép không gỉ
Đầu đo:
- Đầu đo phẳng/mặt cầu ngắn:
-
Dải đo: 24-324mm/1-12.7" (đo trong)
0-288mm/0-11.3" (đo ngoài)
-
Độ chính xác: ±0.04mm
-
Ứng dụng: đầu đo mặt cầu đo rãnh trong lỗ nhỏ; đầu đo phẳng đo rãnh ngoài
- Đầu đo phẳng/mặt cầu dài:
-
Dải đo: 40-340mm/1.5-13.3" (đo trong)
0-272mm/0-10.7" (đo ngoài)
-
Độ chính xác: ±0.04mm
-
Ứng dụng: đầu đo mặt cầu đo rãnh trong lỗ lớn; đầu đo phẳng đo rãnh ngoài
- Đầu đo dạng lưỡi ngắn:
-
Dải đo: 24-324mm/1-12.7" (đo trong)
0-288mm/0-11.3" (đo ngoài)
-
Độ chính xác: ±0.04mm
-
Ứng dụng: đo rãnh hẹp trong lỗ nhỏ
- Đầu đo dạng lưỡi dài:
-
Dải đo: 40-340mm/1.5-13.3" (đo trong)
0-272mm/0-10.7" (đo ngoài)
-
Độ chính xác: ±0.04mm
-
Ứng dụng: đo rãnh hẹp trong lỗ lớn
Phụ kiện chọn mua thêm:
- Đầu mỏ đo (code 1526-T101, 7392, 7391, 7381, 7321)
- Cố định mỏ đo (code 6143)
- Cáp đầu ra dữ liệu (code 7315-, 7302-, 7305-)
Model: 1124-300A
Cung cấp kèm 4 cặp đầu đo và zero setting block cho đo ngoài
Dải đo: 0-300mm/0-12"
Độ phân giải: 0.01mm/0.0005"
Phím chức năng: nút đơn vị(mm/inch), bật/tắt, set, preset(+,-)
Tắt nguồn tự động, di chuyển thước điện tử để bật nguồn
Pin CR2032
Đầu ra dữ liệu
Làm từ chất liệu thép không gỉ
Đầu đo:
- Đầu đo phẳng/mặt cầu ngắn:
-
Dải đo: 24-324mm/1-12.7" (đo trong)
0-288mm/0-11.3" (đo ngoài)
-
Độ chính xác: ±0.04mm
-
Ứng dụng: đầu đo mặt cầu đo rãnh trong lỗ nhỏ; đầu đo phẳng đo rãnh ngoài
- Đầu đo phẳng/mặt cầu dài:
-
Dải đo: 40-340mm/1.5-13.3" (đo trong)
0-272mm/0-10.7" (đo ngoài)
-
Độ chính xác: ±0.04mm
-
Ứng dụng: đầu đo mặt cầu đo rãnh trong lỗ lớn; đầu đo phẳng đo rãnh ngoài
- Đầu đo dạng lưỡi ngắn:
-
Dải đo: 24-324mm/1-12.7" (đo trong)
0-288mm/0-11.3" (đo ngoài)
-
Độ chính xác: ±0.04mm
-
Ứng dụng: đo rãnh hẹp trong lỗ nhỏ
- Đầu đo dạng lưỡi dài:
-
Dải đo: 40-340mm/1.5-13.3" (đo trong)
0-272mm/0-10.7" (đo ngoài)
-
Độ chính xác: ±0.04mm
-
Ứng dụng: đo rãnh hẹp trong lỗ lớn
Phụ kiện chọn mua thêm:
- Đầu mỏ đo (code 1526-T101, 7392, 7391, 7381, 7321)
- Cố định mỏ đo (code 6143)
- Cáp đầu ra dữ liệu (code 7315-, 7302-, 7305-)