Đăng nhập
Tài Khoản
Theo dõi
Đơn hàng

Thước đo quang học insize ISL-A1-800 (800mm/1μm)
Thước đo quang học insize ISL-A1-800 (800mm/1μm)
Thước đo quang học insize ISL-A1-800 (800mm/1μm)
- Model: ISL-A1-800
- Dải đo:0-800mm
- L1 (mm) L+30(L<950) /L+50(L≥950)
- L2 (mm) L+132(L<950)/L+152(L≥950)
- L3 (mm) L+149(L<950)/L+169(L≥950)
- Độ phân giải:1µm
- Tốc độ phản ứng nhanh nhất:50m/phút
- Khoảng dài thang chi độ:20µm
- Phạm vi điểm tham chiếu:50mm
- Độ chính xác:±(5+5L/1000)µm L is the effective length in mm
- Chiều dài cáp:3.5m (L 50!950mm)" 5m (L 1000!1500mm)" 10m (L 1600!3200mm)
- Cung cấp bao gồm:Máy chính,Thanh L hỗ trợ định hình,tấm che bụi,hộp đựng dành cho model L ≥ 1500mm)
- Model: ISL-A1-800
- Dải đo:0-800mm
- L1 (mm) L+30(L<950) /L+50(L≥950)
- L2 (mm) L+132(L<950)/L+152(L≥950)
- L3 (mm) L+149(L<950)/L+169(L≥950)
- Độ phân giải:1µm
- Tốc độ phản ứng nhanh nhất:50m/phút
- Khoảng dài thang chi độ:20µm
- Phạm vi điểm tham chiếu:50mm
- Độ chính xác:±(5+5L/1000)µm L is the effective length in mm
- Chiều dài cáp:3.5m (L 50!950mm)" 5m (L 1000!1500mm)" 10m (L 1600!3200mm)
- Cung cấp bao gồm:Máy chính,Thanh L hỗ trợ định hình,tấm che bụi,hộp đựng dành cho model L ≥ 1500mm)

-
BẢO HÀNH theo chính sách của Codienvn
-
100% sản phẩmGỐC
-
Thanh toán An toàn
-
100% bảo vệNGƯỜI MUA
Thước đo quang học insize ISL-A1-800 (800mm/1μm)
- Model: ISL-A1-800
- Dải đo:0-800mm
- L1 (mm) L+30(L<950) /L+50(L≥950)
- L2 (mm) L+132(L<950)/L+152(L≥950)
- L3 (mm) L+149(L<950)/L+169(L≥950)
- Độ phân giải:1µm
- Tốc độ phản ứng nhanh nhất:50m/phút
- Khoảng dài thang chi độ:20µm
- Phạm vi điểm tham chiếu:50mm
- Độ chính xác:±(5+5L/1000)µm L is the effective length in mm
- Chiều dài cáp:3.5m (L 50!950mm)" 5m (L 1000!1500mm)" 10m (L 1600!3200mm)
- Cung cấp bao gồm:Máy chính,Thanh L hỗ trợ định hình,tấm che bụi,hộp đựng dành cho model L ≥ 1500mm)
- Model: ISL-A1-800
- Dải đo:0-800mm
- L1 (mm) L+30(L<950) /L+50(L≥950)
- L2 (mm) L+132(L<950)/L+152(L≥950)
- L3 (mm) L+149(L<950)/L+169(L≥950)
- Độ phân giải:1µm
- Tốc độ phản ứng nhanh nhất:50m/phút
- Khoảng dài thang chi độ:20µm
- Phạm vi điểm tham chiếu:50mm
- Độ chính xác:±(5+5L/1000)µm L is the effective length in mm
- Chiều dài cáp:3.5m (L 50!950mm)" 5m (L 1000!1500mm)" 10m (L 1600!3200mm)
- Cung cấp bao gồm:Máy chính,Thanh L hỗ trợ định hình,tấm che bụi,hộp đựng dành cho model L ≥ 1500mm)
Thước đo quang học insize ISL-A1-800 (800mm/1μm)
- Model: ISL-A1-800
- Dải đo:0-800mm
- L1 (mm) L+30(L<950) /L+50(L≥950)
- L2 (mm) L+132(L<950)/L+152(L≥950)
- L3 (mm) L+149(L<950)/L+169(L≥950)
- Độ phân giải:1µm
- Tốc độ phản ứng nhanh nhất:50m/phút
- Khoảng dài thang chi độ:20µm
- Phạm vi điểm tham chiếu:50mm
- Độ chính xác:±(5+5L/1000)µm L is the effective length in mm
- Chiều dài cáp:3.5m (L 50!950mm)" 5m (L 1000!1500mm)" 10m (L 1600!3200mm)
- Cung cấp bao gồm:Máy chính,Thanh L hỗ trợ định hình,tấm che bụi,hộp đựng dành cho model L ≥ 1500mm)
- Model: ISL-A1-800
- Dải đo:0-800mm
- L1 (mm) L+30(L<950) /L+50(L≥950)
- L2 (mm) L+132(L<950)/L+152(L≥950)
- L3 (mm) L+149(L<950)/L+169(L≥950)
- Độ phân giải:1µm
- Tốc độ phản ứng nhanh nhất:50m/phút
- Khoảng dài thang chi độ:20µm
- Phạm vi điểm tham chiếu:50mm
- Độ chính xác:±(5+5L/1000)µm L is the effective length in mm
- Chiều dài cáp:3.5m (L 50!950mm)" 5m (L 1000!1500mm)" 10m (L 1600!3200mm)
- Cung cấp bao gồm:Máy chính,Thanh L hỗ trợ định hình,tấm che bụi,hộp đựng dành cho model L ≥ 1500mm)